Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 去核器
去核器
qù hé qì
Đồ lấy lõi hoa quả
Hán việt:
khu hạch khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 去核器
去
【qù】
đi, đến, tới
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
核
【hé】
Hạt nhân; lõi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 去核器
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
gè
个
qùhéqì
去核器
fēicháng
非
常
yìyú
易
于
shǐyòng
使
用
。
Cái bỏ hạt này rất dễ sử dụng.
2
wǒ
我
gāng
刚
mǎi
买
le
了
yì
一
kuǎn
款
xīn
新
de
的
qùhéqì
去核器
yònglái
用
来
qùchú
去
除
yīngtáohé
樱
桃
核
。
Tôi vừa mua một cái bỏ hạt mới để loại bỏ hạt anh đào.
3
shǐyòng
使
用
qùhéqì
去核器
kěyǐ
可
以
jiéshěng
节
省
hěnduō
很
多
shíjiān
时
间
。
Sử dụng cái bỏ hạt có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Từ đã xem
AI