星期天
xīngqītiān
chủ nhật
Hán việt: tinh cơ thiên
HSK1
Danh từDanh từ chỉ thời gian

Ví dụ

1
xīngqítiān星期天dǎsuànzuòshénme
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
2
xīngqítiān星期天xiǎngzuòshénme
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
3
xīngqítiān星期天shāngdiànguānménle
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
4
xīngqítiān星期天detiānqìhuìhěnhǎo
Thời tiết vào Chủ nhật sẽ rất tốt.
5
xīngqítiān星期天hànjiāréngōngyuán
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.

Từ đã xem

AI