Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 星期天
星期天
xīngqītiān
Chủ nhật
Hán việt:
tinh cơ thiên
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 星期天
Ví dụ
1
xīngqītiān
星期天
nǐ
你
dǎsuàn
打
算
zuò
做
shénme
什
么
?
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
2
xīngqītiān
星期天
nǐ
你
xiǎng
想
zuò
做
shénme
什
么
?
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
3
xīngqītiān
星期天
shāngdiàn
商
店
guānmén
关
门
lema
了
吗
?
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
4
xīngqītiān
星期天
de
的
tiānqì
天
气
huì
会
hěn
很
hǎo
好
。
Thời tiết vào Chủ nhật sẽ rất tốt.
5
xīngqītiān
星期天
wǒ
我
hé
和
jiārén
家
人
qù
去
gōngyuán
公
园
。
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.