Chi tiết từ vựng
星期天 【xīng qī tiān】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
(Phân tích từ 星期天)
Nghĩa từ: Chủ nhật
Hán việt: tinh cơ thiên
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK1
Ví dụ:
星期天
你
打算
做
什么?
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
星期天
你
想
做
什么?
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
星期天
商店
关门
了吗?
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
星期天
的
天气
会
很
好。
Thời tiết vào Chủ nhật sẽ rất tốt.
星期天
我
和
家人
去
公园。
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.
Bình luận