Chi tiết từ vựng

星期天 【xīng qī tiān】

heart
(Phân tích từ 星期天)
Nghĩa từ: Chủ nhật
Hán việt: tinh cơ thiên
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

xīngqītiān
星期天
dǎsuàn
打算
zuò
shénme
什么?
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
xīngqītiān
星期天
xiǎng
zuò
shénme
什么?
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
xīngqītiān
星期天
shāngdiàn
商店
guānmén
关门
lema
了吗?
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
xīngqītiān
星期天
de
tiānqì
天气
huì
hěn
hǎo
好。
Thời tiết vào Chủ nhật sẽ rất tốt.
xīngqītiān
星期天
jiārén
家人
gōngyuán
公园。
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu