Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 食用油
食用油
shíyòng yóu
Dầu ăn
Hán việt:
thực dụng du
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 食用油
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
mǎi
买
yīpíng
一
瓶
shíyòngyóu
食用油
Làm ơn mua cho tôi một chai dầu ăn.
2
shíyòngyóu
食用油
de
的
zhǒnglèi
种
类
yǒu
有
hěnduō
很
多
。
Có nhiều loại dầu ăn.
3
bùtóng
不
同
de
的
shíyòngyóu
食用油
yǒu
有
bùtóng
不
同
de
的
yòngtú
用
途
。
Các loại dầu ăn khác nhau có các công dụng khác nhau.