温和的
wēnhé de
Có mùi nhẹ
Hán việt: uẩn hoà đích
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèzhǒngyàowùjùyǒuwēnhédexiàoguǒ
Loại thuốc này có hiệu quả ôn hòa.
2
wēnhédefāngshìjiějuélezhēngduān
Cô ấy đã giải quyết tranh chấp một cách ôn hòa.

Từ đã xem