Chi tiết từ vựng

表演者 【biǎoyǎnzhě】

heart
(Phân tích từ 表演者)
Nghĩa từ: Nghệ sĩ biểu diễn
Hán việt: biểu diễn giả
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?