Chi tiết từ vựng

合唱队 【héchàngduì】

heart
(Phân tích từ 合唱队)
Nghĩa từ: Đội hợp xướng
Hán việt: cáp xướng đội
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?