Chi tiết từ vựng

乡村音乐 【xiāngcūnyīnyuè】

heart
(Phân tích từ 乡村音乐)
Nghĩa từ: Nhạc đồng quê
Hán việt: hương thôn âm lạc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?