Chi tiết từ vựng

重金属 【zhòng jīn shǔ】

heart
(Phân tích từ 重金属)
Nghĩa từ: Nhạc rock mạnh
Hán việt: trùng kim chú
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你