Chi tiết từ vựng
重金属 【zhòngjīnshǔ】


(Phân tích từ 重金属)
Nghĩa từ: Nhạc rock mạnh
Hán việt: trùng kim chú
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
工业
排放
是
重金属
污染
的
主要
来源。
Industrial emissions are the main source of heavy metal pollution.
Xả thải công nghiệp là nguồn gốc chủ yếu của ô nhiễm kim loại nặng.
重金属
可以
通过
食物链
累积
在
人
体内。
Heavy metals can accumulate in the human body through the food chain.
Kim loại nặng có thể tích lũy trong cơ thể người qua chuỗi thức ăn.
研究
表明,
长期
暴露
于
重金属
中
可以
导致
多种
健康
问题。
Research shows that long-term exposure to heavy metals can lead to various health issues.
Nghiên cứu cho thấy, phơi nhiễm lâu dài với kim loại nặng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
Bình luận