拉肚子
HSK1
Động từĐộng từ li hợp
Phân tích từ 拉肚子
Ví dụ
1
吃了不干净的食物,我拉肚子了
Tôi ăn đồ ăn không sạch nên bị tiêu chảy.
2
他昨天吃太多辣的,现在拉肚子
Anh ấy ăn nhiều đồ cay hôm qua nên giờ bị tiêu chảy.
3
如果你拉肚子最好喝多点水
Nếu bạn bị tiêu chảy, nên uống nhiều nước.
4
拉肚子可能是食物中毒的一个症状
Tiêu chảy có thể là một triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
5
如果拉肚子严重,你应该看医生
Nếu tiêu chảy nặng, bạn nên đi khám bác sĩ.