Chi tiết từ vựng

拉肚子 【lā dǔ zi】

heart
(Phân tích từ 拉肚子)
Nghĩa từ: Bị tiêu chảy
Hán việt: lạp đỗ tí
Cấp độ: HSK2

Ví dụ:

chī
le
gānjìng
干净
de
shíwù
食物,
lādǔzi
拉肚子
le
Tôi ăn đồ ăn không sạch nên bị tiêu chảy.
zuótiān
昨天
chī
tàiduōlà
太多辣
de
的,
xiànzài
现在
lādǔzi
拉肚子
Anh ấy ăn nhiều đồ cay hôm qua nên giờ bị tiêu chảy.
rúguǒ
如果
lādǔzi
拉肚子
zuì
hǎohē
好喝
duōdiǎn
多点
shuǐ
Nếu bạn bị tiêu chảy, nên uống nhiều nước.
lādǔzi
拉肚子
kěnéng
可能
shì
shíwùzhòngdú
食物中毒
de
yígè
一个
zhèngzhuàng
症状
Tiêu chảy có thể là một triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
rúguǒ
如果
lādǔzi
拉肚子
yánzhòng
严重,
yīnggāi
应该
kàn
yīshēng
医生
Nếu tiêu chảy nặng, bạn nên đi khám bác sĩ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你