钢琴家
gāngqín jiā
Người chơi piano
Hán việt: cương cầm cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mèngxiǎngchéngwéiyīmíngzhùmíngdegāngqínjiā钢琴家
Anh ấy mơ ước trở thành một nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng.
2
zhèwèigāngqínjiā钢琴家deyǎnzòufēichánggǎnrén
Màn trình diễn của nghệ sĩ dương cầm này rất cảm động.
3
měidāngtīngdàogāngqínjiā钢琴家yǎnzòujiùwàngjìlesuǒyǒudefánnǎo
Mỗi khi nghe nghệ sĩ dương cầm biểu diễn, tôi quên hết mọi phiền muộn.