Chi tiết từ vựng

开胃酒 【kāi wèi jiǔ】

heart
(Phân tích từ 开胃酒)
Nghĩa từ: Rượu khai vị
Hán việt: khai trụ tửu
Lượng từ: 杯
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你