开胃酒
kāiwèi jiǔ
Rượu khai vị
Hán việt: khai trụ tửu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèkuǎnkāiwèijiǔfēichángshìhéxiàtiānyǐnyòng
Loại rượu khai vị này rất phù hợp để uống vào mùa hè.
2
kāiwèijiǔkěyǐtígāodeshíyù
Rượu khai vị có thể giúp tăng cường sự thèm ăn của bạn.
3
wǒmencānqiánlebēikāiwèijiǔ
Chúng tôi đã uống một ly rượu khai vị trước bữa ăn.

Từ đã xem