Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 白兰地
白兰地
báilándì
Rượu bren-đi
Hán việt:
bạch lan địa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 白兰地
兰
【lán】
Lan
地
【dì】
trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
白
【bái】
trắng, màu trắng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 白兰地
Ví dụ
1
tā
他
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
báilándì
白兰地
Anh ấy thích uống rượu Brandy.
2
zhèpíng
这
瓶
báilándì
白兰地
hěnguì
很
贵
。
Chai rượu Brandy này rất đắt.
3
wǒmen
我
们
wǎncān
晚
餐
hòu
后
hē
喝
le
了
yīdiǎn
一
点
báilándì
白兰地
Chúng tôi đã uống một chút rượu Brandy sau bữa tối.