白兰地
báilándì
Rượu bren-đi
Hán việt: bạch lan địa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānbáilándì。白兰地
Anh ấy thích uống rượu Brandy.
2
zhèpíngbáilándì白兰地hěnguì。
Chai rượu Brandy này rất đắt.
3
wǒmenwǎncānhòuleyìdiǎnbáilándì。白兰地
Chúng tôi đã uống một chút rượu Brandy sau bữa tối.

Từ đã xem

AI