Chi tiết từ vựng

酸橙糖浆 【suān chéng táng jiāng】

heart
(Phân tích từ 酸橙糖浆)
Nghĩa từ: Rượu chanh
Hán việt: toan đường tương
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你