chá
trà, chè
heart
detail
view
view
qǐng
gěi
yīkǒu
一口
chá
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
qǐng
hēchá
Xin mời bạn uống trà.
zhèbēi
这杯
chá
hěn
hǎohē
好喝。
Ly trà này rất ngon.
pí jiǔ
Bia, rượu
heart
detail
view
view
déguó
德国
de
píjiǔ
啤酒
hěn
yǒumíng
有名。
Bia Đức rất nổi tiếng.
xǐhuān
喜欢
hēpíjiǔ
啤酒
Anh ấy thích uống bia.
zhèjiā
这家
jiǔbā
酒吧
de
píjiǔ
啤酒
hěn
hǎohē
好喝。
Bia ở quán bar này rất ngon.
shuǐ
Nước
heart
detail
view
view
yībēi
一杯
shuǐ
Một cốc nước.
bēishuǐ
Tám ly nước.
le
yīkǒu
一口
shuǐ
Anh ấy uống một ngụm nước.
kā fēi
Cà phê
heart
detail
view
view
xiǎngyào
想要
jǐbēi
几杯
kāfēi
咖啡
Bạn muốn mấy ly cà phê?
mǎi
le
sìbēi
四杯
kāfēi
咖啡
Tôi đã mua bốn ly cà phê.
hētàiduō
喝太多
kāfēi
咖啡
duì
jiànkāng
健康
bùhǎo
不好。
Uống quá nhiều cà phê không tốt cho sức khỏe.
pú táo jiǔ
Rượu nho
heart
detail
view
view
zhèpíng
这瓶
pútáojiǔ
葡萄酒
fēicháng
非常
hǎohē
好喝。
Chai rượu vang này rất ngon.
xǐhuān
喜欢
fǎguó
法国
de
pútáojiǔ
葡萄酒
Tôi thích uống rượu vang Pháp.
pútáojiǔ
葡萄酒
nǎilào
奶酪
shì
wánměi
完美
de
dāpèi
搭配。
Rượu vang và phô mai là sự kết hợp hoàn hảo.
xiāng bīn
Sâm-panh
heart
detail
view
view
tāmen
他们
jǔbēi
举杯
qìngzhù
庆祝,
shǒuzhōng
手中
de
shì
shàng
děng
de
xiāngbīn
香槟
Họ nâng ly để chúc mừng, trong tay là rượu sâm panh cao cấp.
zhèpíng
这瓶
xiāngbīn
香槟
shì
jīnwǎn
今晚
pàiduì
派对
de
liàngdiǎn
亮点。
Chai sâm panh này là điểm nhấn của bữa tiệc tối nay.
wǒmen
我们
yīnggāi
应该
wèi
xīnnián
新年
kāi
yīpíng
一瓶
xiāngbīn
香槟
Chúng ta nên mở một chai sâm panh cho năm mới.
lā gé pí jiǔ
Bia vàng
heart
detail
view
view
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
lāgé
拉格
píjiǔ
啤酒
fēicháng
非常
hǎohē
好喝。
Bia lager ở nhà hàng này rất ngon.
xǐhuān
喜欢
hēkǔ
喝苦
de
的,
suǒyǐ
所以
zǒngshì
总是
xuǎnzé
选择
lāgé
拉格
píjiǔ
啤酒。
Anh ấy không thích uống đồ đắng, vì vậy luôn chọn bia lager.
yǒuméiyǒu
有没有
chángshì
尝试
guò
wǒmen
我们
de
zhāopái
招牌
lāgé
拉格
píjiǔ
啤酒?
Bạn đã thử bia lager đặc biệt của chúng tôi chưa?
fú tè jiā
Rượu vodka
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
fútèjiā
伏特加
Anh ấy thích uống vodka.
fútèjiā
伏特加
shì
éluósī
俄罗斯
de
chuántǒng
传统
jiǔjīng
酒精
yǐnliào
饮料。
Vodka là đồ uống có cồn truyền thống của Nga.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yòng
fútèjiā
伏特加
láitiáo
来调
jīwěijiǔ
鸡尾酒。
Chúng ta có thể dùng vodka để pha cocktail.
wēi shì jì
Rượu Whisky
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
wēishìjì
威士忌
Tôi thích uống whisky.
zhèpíng
这瓶
wēishìjì
威士忌
fēicháng
非常
ángguì
昂贵。
Chai whisky này rất đắt.
zhīdào
知道
rúhé
如何
pǐncháng
品尝
wēishìjì
威士忌
Anh ấy không biết cách thưởng thức whisky.
hóng pú táo jiǔ
Rượu vang đỏ
heart
detail
view
view
mǎi
le
yīpíng
一瓶
hóngpútáojiǔ
红葡萄酒
lái
qìngzhù
庆祝
xīnnián
新年。
Anh ấy mua một chai rượu vang đỏ để mừng năm mới.
wǒmen
我们
wǎncān
晚餐
kěyǐ
可以
hēdiǎn
喝点
hóngpútáojiǔ
红葡萄酒
Chúng ta có thể uống một ít rượu vang đỏ trong bữa tối.
hóngpútáojiǔ
红葡萄酒
niúpái
牛排
shì
wánměi
完美
de
dāpèi
搭配。
Rượu vang đỏ và bò bít tết là sự kết hợp hoàn hảo.
bái pú táo jiǔ
Rượu vang trắng
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
báipútáojiǔ
白葡萄酒
Tôi thích uống rượu vang trắng.
zhèpíng
这瓶
báipútáojiǔ
白葡萄酒
wèidào
味道
hěn
hǎo
好。
Chai rượu vang trắng này có hương vị rất tốt.
báipútáojiǔ
白葡萄酒
dāpèi
搭配
hěn
hǎo
好。
Rượu vang trắng và cá phối hợp rất tốt.
kāi wèi jiǔ
Rượu khai vị
heart
detail
view
view
zhèkuǎn
这款
kāiwèijiǔ
开胃酒
fēichángshìhé
非常适合
xiàtiān
夏天
yǐnyòng
饮用。
Loại rượu khai vị này rất phù hợp để uống vào mùa hè.
kāiwèijiǔ
开胃酒
kěyǐ
可以
tígāo
提高
de
shíyù
食欲。
Rượu khai vị có thể giúp tăng cường sự thèm ăn của bạn.
wǒmen
我们
cānqián
餐前
le
yībēi
一杯
kāiwèijiǔ
开胃酒
Chúng tôi đã uống một ly rượu khai vị trước bữa ăn.
bái lán dì
Rượu bren-đi
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
báilándì
白兰地
Anh ấy thích uống rượu Brandy.
zhèpíng
这瓶
báilándì
白兰地
hěnguì
很贵。
Chai rượu Brandy này rất đắt.
wǒmen
我们
wǎncān
晚餐
hòu
le
yīdiǎn
一点
báilándì
白兰地
Chúng tôi đã uống một chút rượu Brandy sau bữa tối.
suān chéng táng jiāng
Rượu chanh
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
zài
zǎoshàng
早上
hējiā
喝加
le
suān
chéng
tángjiāng
糖浆
de
shuǐ
水。
Tôi thích uống nước có pha thêm 酸橙糖浆 vào buổi sáng.
suān
chéng
tángjiāng
糖浆
kěyǐ
可以
yònglái
用来
zhìzuò
制作
gèzhǒng
各种
yǐnliào
饮料。
酸橙糖浆 có thể được sử dụng để chế biến các loại đồ uống khác nhau.
jīntiān
今天
juédìng
决定
zuò
yīxiē
一些
zìzhì
自制
de
suān
chéng
tángjiāng
糖浆。
Hôm nay tôi quyết định làm một ít 酸橙糖浆 tự chế.
píng guǒ jiǔ
Rượu táo
heart
detail
view
view
zhèpíng
这瓶
píngguǒjiǔ
苹果酒
wèidào
味道
fēicháng
非常
hǎo
好。
Chai rượu táo này có hương vị rất tốt.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yòng
píngguǒjiǔ
苹果酒
lái
zhìzuò
制作
tiándiǎn
甜点。
Chúng ta có thể sử dụng rượu táo để làm món tráng miệng.
píngguǒjiǔ
苹果酒
shì
yīzhǒng
一种
shòuhuānyíng
受欢迎
de
yǐnliào
饮料。
Rượu táo là một loại đồ uống được ưa chuộng.
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你