Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
chá
trà, chè
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīkǒu
一口
chá
茶
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
qǐng
请
nǐ
你
hēchá
喝
茶
。
Xin mời bạn uống trà.
zhèbēi
这杯
chá
茶
hěn
很
hǎohē
好喝。
Ly trà này rất ngon.
pí jiǔ
Bia, rượu
déguó
德国
de
的
píjiǔ
啤酒
hěn
很
yǒumíng
有名。
Bia Đức rất nổi tiếng.
tā
他
xǐhuān
喜欢
hēpíjiǔ
喝
啤酒
。
Anh ấy thích uống bia.
zhèjiā
这家
jiǔbā
酒吧
de
的
píjiǔ
啤酒
hěn
很
hǎohē
好喝。
Bia ở quán bar này rất ngon.
shuǐ
Nước
yībēi
一杯
shuǐ
水
Một cốc nước.
bā
八
bēishuǐ
杯
水
Tám ly nước.
tā
他
hē
喝
le
了
yīkǒu
一口
shuǐ
水
Anh ấy uống một ngụm nước.
kā fēi
Cà phê
nǐ
你
xiǎngyào
想要
jǐbēi
几杯
kāfēi
咖啡
?
Bạn muốn mấy ly cà phê?
wǒ
我
mǎi
买
le
了
sìbēi
四杯
kāfēi
咖啡
。
Tôi đã mua bốn ly cà phê.
hētàiduō
喝太多
kāfēi
咖啡
duì
对
jiànkāng
健康
bùhǎo
不好。
Uống quá nhiều cà phê không tốt cho sức khỏe.
pú táo jiǔ
Rượu nho
zhèpíng
这瓶
pútáojiǔ
葡萄酒
fēicháng
非常
hǎohē
好喝。
Chai rượu vang này rất ngon.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
hē
喝
fǎguó
法国
de
的
pútáojiǔ
葡萄酒
。
Tôi thích uống rượu vang Pháp.
pútáojiǔ
葡萄酒
yǔ
与
nǎilào
奶酪
shì
是
wánměi
完美
de
的
dāpèi
搭配。
Rượu vang và phô mai là sự kết hợp hoàn hảo.
xiāng bīn
Sâm-panh
tāmen
他们
jǔbēi
举杯
qìngzhù
庆祝,
shǒuzhōng
手中
de
的
shì
是
shàng
上
děng
等
de
的
xiāngbīn
香槟
。
Họ nâng ly để chúc mừng, trong tay là rượu sâm panh cao cấp.
zhèpíng
这瓶
xiāngbīn
香槟
shì
是
jīnwǎn
今晚
pàiduì
派对
de
的
liàngdiǎn
亮点。
Chai sâm panh này là điểm nhấn của bữa tiệc tối nay.
wǒmen
我们
yīnggāi
应该
wèi
为
xīnnián
新年
kāi
开
yīpíng
一瓶
xiāngbīn
香槟
。
Chúng ta nên mở một chai sâm panh cho năm mới.
lā gé pí jiǔ
Bia vàng
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
的
lāgé
拉格
píjiǔ
啤酒
fēicháng
非常
hǎohē
好喝。
Bia lager ở nhà hàng này rất ngon.
tā
他
bù
不
xǐhuān
喜欢
hēkǔ
喝苦
de
的,
suǒyǐ
所以
zǒngshì
总是
xuǎnzé
选择
lāgé
拉格
píjiǔ
啤酒。
Anh ấy không thích uống đồ đắng, vì vậy luôn chọn bia lager.
nǐ
你
yǒuméiyǒu
有没有
chángshì
尝试
guò
过
wǒmen
我们
de
的
zhāopái
招牌
lāgé
拉格
píjiǔ
啤酒?
Bạn đã thử bia lager đặc biệt của chúng tôi chưa?
fú tè jiā
Rượu vodka
tā
他
xǐhuān
喜欢
hē
喝
fútèjiā
伏特加
。
Anh ấy thích uống vodka.
fútèjiā
伏特加
shì
是
éluósī
俄罗斯
de
的
chuántǒng
传统
jiǔjīng
酒精
yǐnliào
饮料。
Vodka là đồ uống có cồn truyền thống của Nga.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yòng
用
fútèjiā
伏特加
láitiáo
来调
jīwěijiǔ
鸡尾酒。
Chúng ta có thể dùng vodka để pha cocktail.
wēi shì jì
Rượu Whisky
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
hē
喝
wēishìjì
威士忌
。
Tôi thích uống whisky.
zhèpíng
这瓶
wēishìjì
威士忌
fēicháng
非常
ángguì
昂贵。
Chai whisky này rất đắt.
tā
他
bù
不
zhīdào
知道
rúhé
如何
pǐncháng
品尝
wēishìjì
威士忌
。
Anh ấy không biết cách thưởng thức whisky.
hóng pú táo jiǔ
Rượu vang đỏ
tā
他
mǎi
买
le
了
yīpíng
一瓶
hóngpútáojiǔ
红葡萄酒
lái
来
qìngzhù
庆祝
xīnnián
新年。
Anh ấy mua một chai rượu vang đỏ để mừng năm mới.
wǒmen
我们
wǎncān
晚餐
kěyǐ
可以
hēdiǎn
喝点
hóngpútáojiǔ
红葡萄酒
。
Chúng ta có thể uống một ít rượu vang đỏ trong bữa tối.
hóngpútáojiǔ
红葡萄酒
hé
和
niúpái
牛排
shì
是
wánměi
完美
de
的
dāpèi
搭配。
Rượu vang đỏ và bò bít tết là sự kết hợp hoàn hảo.
bái pú táo jiǔ
Rượu vang trắng
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
hē
喝
báipútáojiǔ
白葡萄酒
。
Tôi thích uống rượu vang trắng.
zhèpíng
这瓶
báipútáojiǔ
白葡萄酒
wèidào
味道
hěn
很
hǎo
好。
Chai rượu vang trắng này có hương vị rất tốt.
báipútáojiǔ
白葡萄酒
hé
和
yú
鱼
dāpèi
搭配
dé
得
hěn
很
hǎo
好。
Rượu vang trắng và cá phối hợp rất tốt.
kāi wèi jiǔ
Rượu khai vị
zhèkuǎn
这款
kāiwèijiǔ
开胃酒
fēichángshìhé
非常适合
xiàtiān
夏天
yǐnyòng
饮用。
Loại rượu khai vị này rất phù hợp để uống vào mùa hè.
kāiwèijiǔ
开胃酒
kěyǐ
可以
tígāo
提高
nǐ
你
de
的
shíyù
食欲。
Rượu khai vị có thể giúp tăng cường sự thèm ăn của bạn.
wǒmen
我们
cānqián
餐前
hē
喝
le
了
yībēi
一杯
kāiwèijiǔ
开胃酒
。
Chúng tôi đã uống một ly rượu khai vị trước bữa ăn.
bái lán dì
Rượu bren-đi
tā
他
xǐhuān
喜欢
hē
喝
báilándì
白兰地
。
Anh ấy thích uống rượu Brandy.
zhèpíng
这瓶
báilándì
白兰地
hěnguì
很贵。
Chai rượu Brandy này rất đắt.
wǒmen
我们
wǎncān
晚餐
hòu
后
hē
喝
le
了
yīdiǎn
一点
báilándì
白兰地
。
Chúng tôi đã uống một chút rượu Brandy sau bữa tối.
suān chéng táng jiāng
Rượu chanh
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zài
在
zǎoshàng
早上
hējiā
喝加
le
了
suān
酸
chéng
橙
tángjiāng
糖浆
de
的
shuǐ
水。
Tôi thích uống nước có pha thêm 酸橙糖浆 vào buổi sáng.
suān
酸
chéng
橙
tángjiāng
糖浆
kěyǐ
可以
yònglái
用来
zhìzuò
制作
gèzhǒng
各种
yǐnliào
饮料。
酸橙糖浆 có thể được sử dụng để chế biến các loại đồ uống khác nhau.
jīntiān
今天
wǒ
我
juédìng
决定
zuò
做
yīxiē
一些
zìzhì
自制
de
的
suān
酸
chéng
橙
tángjiāng
糖浆。
Hôm nay tôi quyết định làm một ít 酸橙糖浆 tự chế.
píng guǒ jiǔ
Rượu táo
zhèpíng
这瓶
píngguǒjiǔ
苹果酒
wèidào
味道
fēicháng
非常
hǎo
好。
Chai rượu táo này có hương vị rất tốt.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yòng
用
píngguǒjiǔ
苹果酒
lái
来
zhìzuò
制作
tiándiǎn
甜点。
Chúng ta có thể sử dụng rượu táo để làm món tráng miệng.
píngguǒjiǔ
苹果酒
shì
是
yīzhǒng
一种
shòuhuānyíng
受欢迎
de
的
yǐnliào
饮料。
Rượu táo là một loại đồ uống được ưa chuộng.
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send