Chi tiết từ vựng

苹果酒 【píng guǒ jiǔ】

heart
(Phân tích từ 苹果酒)
Nghĩa từ: Rượu táo
Hán việt: biền quả tửu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?