朗姆酒
lǎng mǔ jiǔ
Rượu rum
Hán việt: lãng hối tửu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzàilěnglěngdeyèwǎnbēilǎngmǔjiǔ朗姆酒
Tôi thích uống một ly rượu rum vào những đêm lạnh.
2
lǎngmǔjiǔ朗姆酒shìxǔduōjīwěijiǔdezhòngyàochéngfèn
Rượu rum là thành phần quan trọng của nhiều loại cocktail.
3
lǎngmǔjiǔ朗姆酒dewèidàoshǐ使rénliánxiǎngdàojiālèbǐhǎi
Hương vị của rượu rum khiến người ta liên tưởng đến biển Caribê.

Từ đã xem