利口酒
lìkǒu jiǔ
Rượu mùi
Hán việt: lợi khẩu tửu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīnwǎnwǒmenláihēlìkǒujiǔba
Tối nay chúng ta hãy uống rượu likơ nhé.
2
zhèpínglìkǒujiǔfēichángtiánshìhéxǐhuāntiánwèiderén
Chai likơ này rất ngọt, phù hợp với những ai thích vị ngọt.
3
wènshìfǒucéngchángguòzhèzhǒngtèbiédelìkǒujiǔ
Anh ấy hỏi tôi có bao giờ thử qua loại likơ đặc biệt này không.

Từ đã xem