蛋咖啡
dàn kāfēi
Cà phê trứng
Hán việt: đản ca phi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìyīcìchángshìzhìzuòdànkāfēixiàoguǒchūhūyìliàodehǎo
Lần đầu tôi thử làm cà phê trứng, kết quả tốt ngoài sự mong đợi.
2
zàiyuènándànkāfēishìyīzhǒngfēichángshòuhuānyíngdeyǐnliào
Ở Việt Nam, cà phê trứng là một loại thức uống rất phổ biến.
3
zhīdàodànkāfēidezhìzuòfāngfǎma
Bạn biết cách làm cà phê trứng không?

Từ đã xem