Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水果汁
水果汁
shuǐ guǒzhī
Nước trái cây
Hán việt:
thuỷ quả chấp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 水果汁
果
【guǒ】
Trái cây
水
【shuǐ】
Nước
汁
【zhī】
nước ép, nước dùng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 水果汁
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
píngguǒ
苹
果
shuǐguǒzhī
水果汁
Tôi thích uống nước ép trái cây táo.
2
zǎocān
早
餐
shí
时
,
tā
他
chángcháng
常
常
hē
喝
chéngzi
橙
子
shuǐguǒzhī
水果汁
Buổi sáng, anh ấy thường uống nước ép cam.
3
chāoshì
超
市
lǐ
里
yǒu
有
hěn
很
duōzhǒng
多
种
shuǐguǒzhī
水果汁
Trong siêu thị có rất nhiều loại nước ép trái cây.
Từ đã xem