Chi tiết từ vựng

橱窗 【chú chuāng】

heart
(Phân tích từ 橱窗)
Nghĩa từ: Cửa kính trưng bày
Hán việt: song
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?