Chi tiết từ vựng

购物袋 【gòu wù dài】

heart
(Phân tích từ 购物袋)
Nghĩa từ: Túi mua sắm
Hán việt: cấu vật đại
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?