购物袋
gòuwù dài
Túi mua sắm
Hán việt: cấu vật đại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnggěiyígègòuwùdài
Làm ơn cho tôi một cái túi mua sắm.
2
zhègègòuwùdàitàixiǎolewúfǎzhuāngxiàsuǒyǒudedōngxī西
Cái túi mua sắm này quá nhỏ, không thể chứa hết tất cả đồ vật.
3
zǒngshìdàizhezìjǐdegòuwùdàichāoshìzhèyàngkěyǐjiǎnshǎosùliàoshǐyòng使
Tôi luôn mang túi mua sắm của mình khi đi siêu thị để giảm thiểu việc sử dụng nhựa.

Từ đã xem