购物车
gòuwù chē
Xe đẩy mua sắm
Hán việt: cấu vật xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngjiārùgòuwùchē
Hãy thêm nó vào giỏ hàng.
2
wàngjìcónggòuwùchējiézhàngle
Tôi quên thanh toán từ giỏ hàng.
3
degòuwùchē购物车yǒujiànshāngpǐn
Có năm sản phẩm trong giỏ hàng của tôi.

Từ đã xem