Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 购物车
购物车
gòuwù chē
Xe đẩy mua sắm
Hán việt:
cấu vật xa
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 购物车
物
【wù】
Vật, đối tượng
购
【gòu】
Mua
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 购物车
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
tā
它
jiārù
加
入
gòuwùchē
购物车
Hãy thêm nó vào giỏ hàng.
2
wǒ
我
wàngjì
忘
记
cóng
从
gòuwùchē
购物车
jiézhàng
结
账
le
了
。
Tôi quên thanh toán từ giỏ hàng.
3
wǒ
我
de
的
gòuwùchē
购物车
lǐ
里
yǒu
有
wǔjiàn
五
件
shāngpǐn
商
品
。
Có năm sản phẩm trong giỏ hàng của tôi.