Chi tiết từ vựng

广告牌 【guǎng gào pái】

heart
(Phân tích từ 广告牌)
Nghĩa từ: Biển quảng cáo
Hán việt: nghiễm cáo bài
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你