广告牌
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 广告牌
Ví dụ
1
街道两旁的广告牌非常醒目。
Biển quảng cáo hai bên đường rất nổi bật.
2
他们用一块巨大的广告牌宣传新产品。
Họ sử dụng một tấm biển quảng cáo lớn để quảng bá sản phẩm mới.
3
这个广告牌的设计真的很吸引人。
Thiết kế của tấm biển quảng cáo này thực sự rất thu hút.