Chi tiết từ vựng
购物中心 【gòu wù zhōng xīn】
(Phân tích từ 购物中心)
Nghĩa từ: Trung tâm mua sắm
Hán việt: cấu vật trung tâm
Lượng từ:
家
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về shopping
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
Bình luận