批发商
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 批发商
Ví dụ
1
这家批发商提供的价格非常合理。
Giá cả mà nhà phân phối này cung cấp rất hợp lý.
2
我们主要与当地的批发商合作。
Chúng tôi chủ yếu hợp tác với các nhà phân phối địa phương.
3
寻找一个可靠的批发商非常重要。
Việc tìm kiếm một nhà phân phối đáng tin cậy rất quan trọng.