Chi tiết từ vựng

讨价还价 【tǎo jià huán jià】

heart
(Phân tích từ 讨价还价)
Nghĩa từ: Việc mặc cả
Hán việt: thảo giá hoàn giá
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?