Chi tiết từ vựng

信用卡 【xìn yòng kǎ】

heart
(Phân tích từ 信用卡)
Nghĩa từ: Thẻ tín dụng
Hán việt: thân dụng ca
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu