Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 信用卡
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
Hán việt:
thân dụng ca
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 信用卡
信
【xìn】
thư, bức thư
卡
【kǎ】
Thẻ
用
【yòng】
dùng, sử dụng, dùng để
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 信用卡
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
yígè
一
个
xìnyòngkǎ
信用卡
Đây là một thẻ tín dụng.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
bànlǐ
办
理
yīzhāng
一
张
xīn
新
de
的
xìnyòngkǎ
信用卡
Tôi cần làm một chiếc thẻ tín dụng mới.