信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
Hán việt: thân dụng ca
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìyígèxìnyòngkǎ信用卡
Đây là một thẻ tín dụng.
2
xūyàobànlǐyīzhāngxīndexìnyòngkǎ信用卡
Tôi cần làm một chiếc thẻ tín dụng mới.