计时器
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 计时器
Ví dụ
1
请把计时器设置为30分钟。
Hãy đặt bộ đếm thời gian thành 30 phút.
2
计时器已经响了,说明时间到了。
Bộ đếm thời gian đã reo, có nghĩa là thời gian đã hết.
3
我们使用计时器来控制比赛的时间。
Chúng tôi sử dụng bộ đếm thời gian để kiểm soát thời gian của trận đấu.