Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 马克杯
马克杯
mǎkè bēi
Cốc cà phê
Hán việt:
mã khắc bôi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 马克杯
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zhège
这
个
mǎkèbēi
马克杯
de
的
shèjì
设
计
。
Tôi thích thiết kế của cái cốc này.
2
zhège
这
个
mǎkèbēi
马克杯
shì
是
wǒ
我
péngyǒu
朋
友
sònggěi
送
给
wǒ
我
de
的
shēngrìlǐwù
生
日
礼
物
。
Cái cốc này là món quà sinh nhật mà bạn tôi tặng.
3
qǐng
请
bùyào
不
要
zài
在
mǎkèbēi
马克杯
lǐ
里
zhǔ
煮
dōngxī
东
西
。
Làm ơn đừng nấu cái gì trong cốc.