马克杯
mǎkè bēi
Cốc cà phê
Hán việt: mã khắc bôi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzhèmǎkèbēi马克杯deshèjì。
Tôi thích thiết kế của cái cốc này.
2
zhèmǎkèbēi马克杯shìpéngyǒusòngjǐdeshēngrìlǐwù。
Cái cốc này là món quà sinh nhật mà bạn tôi tặng.
3
qǐngbúyàozàimǎkèbēi马克杯zhǔdōngxi。西
Làm ơn đừng nấu cái gì trong cốc.

Từ đã xem

AI