Phân tích từ 所以
Ví dụ
1
他吃得太多,所以很肥。
Anh ấy ăn quá nhiều cho nên rất béo.
2
因为下雨,所以我没有出去。
Bởi vì trời mưa nên tôi không ra ngoài.
3
他因为病了所以没来上课。
Anh ấy không đến học vì bị ốm.
4
他们因为意见不合所以吵架了。
Họ cãi nhau vì bất đồng quan điểm.
5
他没有朋友,所以常常感到寂寞。
Anh ấy không có bạn bè, nên thường xuyên cảm thấy cô đơn.
6
今天下雨,所以我没出去。
Hôm nay trời mưa, vì thế tôi không ra ngoài.
7
你没有按时完成任务,所以被批评。
Bạn không hoàn thành công việc đúng hẹn, do đó bị chỉ trích.
8
这件衣服太小,所以我不能穿。
Bộ quần áo này quá nhỏ, vì thế tôi không mặc được.
9
我很累,所以早早地去睡觉了。
Tôi rất mệt, nên đã đi ngủ sớm.
10
他是一个专家,所以我们很尊重他的意见。
Anh ấy là một chuyên gia, nên chúng tôi rất tôn trọng ý kiến của anh ấy.
11
他们都去旅行了,所以家里没人。
Họ đều đi du lịch rồi, vì thế nhà không có ai.
12
他因为糖尿病,所以不能吃糖。
Anh ấy bị tiểu đường nên không thể ăn đường.