Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不够熟
不够熟
bùgòu shú
Chưa chín, tái
Hán việt:
bưu câu thục
Lượng từ:
次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不够熟
不
【bù】
không, chẳng, chả
够
【gòu】
đủ, đẩy đủ
熟
【shú】
quen, quen thuộc, thông thạo, chín (trái cây / thức ăn)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不够熟
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
dào
道
cài
菜
wǒ
我
gǎnjué
感
觉
bù
不
gòu
够
shú
熟
。
Món này tôi cảm thấy chưa đủ chín.
2
tā
他
duì
对
zhègè
这
个
lǐngyù
领
域
de
的
zhīshí
知
识
hái
还
bù
不
gòu
够
shú
熟
。
Kiến thức của anh ấy về lĩnh vực này vẫn chưa đủ sâu.
3
wǒ
我
duì
对
zhègè
这
个
chéngshì
城
市
de
的
lùxiàn
路
线
bù
不
gòu
够
shú
熟
,
suǒyǐ
所
以
xūyào
需
要
yòng
用
dìtú
地
图
。
Tôi chưa quen đường đi ở thành phố này, nên cần dùng bản đồ.
Từ đã xem