不够熟
bùgòu shú
Chưa chín, tái
Hán việt: bưu câu thục
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèdàocàigǎnjuégòushú
Món này tôi cảm thấy chưa đủ chín.
2
duìzhègèlǐngyùdezhīshíháigòushú
Kiến thức của anh ấy về lĩnh vực này vẫn chưa đủ sâu.
3
duìzhègèchéngshìdelùxiàn线gòushúsuǒyǐxūyàoyòngdìtú
Tôi chưa quen đường đi ở thành phố này, nên cần dùng bản đồ.

Từ đã xem