Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 质量差
质量差
zhìliàng chà
Chất lượng kém
Hán việt:
chí lương sai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 质量差
差
【chā】
thiếu, kém
质
【zhì】
chất lượng, bản chất
量
【liàng】
lượng, đo lường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 质量差
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèpī
这
批
huòwù
货
物
de
的
zhìliàng
质
量
chàdào
差
到
lìngrén
令
人
nányǐ
难
以
jiēshòu
接
受
。
Chất lượng của lô hàng này kém đến mức khó chấp nhận.
2
wǒmen
我
们
bùnéng
不
能
rěnshòu
忍
受
zhèzhǒng
这
种
zhìliàng
质
量
chà
差
de
的
chǎnpǐn
产
品
。
Chúng tôi không thể chịu đựng sản phẩm kém chất lượng như thế này.
3
zhìliàng
质
量
chà
差
de
的
yuányīn
原
因
shì
是
shénme
什
么
?
Lý do của chất lượng kém là gì?
Từ đã xem