质量差
zhìliàng chà
Chất lượng kém
Hán việt: chí lương sai
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèpīhuòwùdezhìliàngchàdàolìngrénnányǐjiēshòu
Chất lượng của lô hàng này kém đến mức khó chấp nhận.
2
wǒmenbùnéngrěnshòuzhèzhǒngzhìliàngchàdechǎnpǐn
Chúng tôi không thể chịu đựng sản phẩm kém chất lượng như thế này.
3
zhìliàngchàdeyuányīnshìshénme
Lý do của chất lượng kém là gì?

Từ đã xem