Chi tiết từ vựng

公寓楼 【gōng yù lóu】

heart
(Phân tích từ 公寓楼)
Nghĩa từ: Chung cư
Hán việt: công ngụ lâu
Lượng từ: 座, 幢
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?