市中心
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 市中心
Ví dụ
1
我的公司位于市中心
Công ty của tôi nằm ở trung tâm thành phố.
2
你可以告诉我去市中心的路吗?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trung tâm thành phố không?
3
我的中学在市中心
Trường trung học của tôi ở trung tâm thành phố.
4
他们想要在市中心租一个小套房
Họ muốn thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.
5
我的房子在市中心
Nhà tôi ở trung tâm thành phố.
6
城市中心总是容易堵车。
Trung tâm thành phố luôn dễ bị tắc đường.
7
住在市中心真的很方便。
Sống ở trung tâm thành phố thực sự rất tiện lợi.
8
城市中心有很多购物中心。
Có rất nhiều trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố.
9
旅馆位于市中心
Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố.
10
周末市中心很热闹。
Trung tâm thành phố rất nhộn nhịp vào cuối tuần.
11
市中心的区通常人多。
Khu trung tâm thành phố thường đông người.
12
这条路经过市中心
Con đường này đi qua trung tâm thành phố.