工业区
gōngyè qū
Khu công nghiệp
Hán việt: công nghiệp khu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenzàigōngyèqū工业区zhǎodàoleyījiāgōngchǎng
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà máy trong khu công nghiệp.