Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 地铁站
地铁站
dìtiě zhàn
Trạm xe điện ngầm
Hán việt:
địa thiết trạm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 地铁站
地
【dì】
trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
站
【zhàn】
trạm, bến, nhà ga
铁
【tiě】
Sắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 地铁站
Ví dụ
1
dìtiězhàn
地铁站
jiù
就
zài
在
zhè
这
fùjìn
附
近
。
Trạm tàu điện ngầm ở gần đây.
2
dìtiězhàn
地铁站
zǒngshì
总
是
hěn
很
yōngjǐ
拥
挤
。
Nhà ga tàu điện ngầm lúc nào cũng rất đông đúc.