地铁站
dìtiě zhàn
Trạm xe điện ngầm
Hán việt: địa thiết trạm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìtiězhàn地铁站jiùzàizhèfùjìn
Trạm tàu điện ngầm ở gần đây.
2
dìtiězhàn地铁站zǒngshìhěnyōngjǐ
Nhà ga tàu điện ngầm lúc nào cũng rất đông đúc.