Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 办公楼
办公楼
bàngōng lóu
Tòa nhà văn phòng
Hán việt:
biện công lâu
Lượng từ:
座, 栋
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 办公楼
公
【gōng】
công cộng, chính thức
办
【bàn】
xử lý, giải quyết, làm
楼
【lóu】
tòa nhà, tầng (nhà)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 办公楼
Ví dụ
1
zhèdòng
这
栋
bàngōnglóu
办公楼
hěn
很
xiàndài
现
代
。
Tòa nhà văn phòng này rất hiện đại.
2
wǒmen
我
们
de
的
gōngsī
公
司
zài
在
dìwǔcéng
第
五
层
de
的
bàngōnglóu
办公楼
Công ty chúng tôi ở tầng năm của tòa nhà văn phòng.
3
bàngōnglóu
办公楼
měigè
每
个
yuè
月
yào
要
xiāofángyǎnxí
消
防
演
习
yīcì
一
次
。
Tòa nhà văn phòng phải tổ chức diễn tập phòng cháy chữa cháy hàng tháng.