办公楼
bàngōng lóu
Tòa nhà văn phòng
Hán việt: biện công lâu
座, 栋
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdòngbàngōnglóu办公楼hěnxiàndài
Tòa nhà văn phòng này rất hiện đại.
2
wǒmendegōngsīzàidìwǔcéngdebàngōnglóu办公楼
Công ty chúng tôi ở tầng năm của tòa nhà văn phòng.
3
bàngōnglóu办公楼měigèyuèyàoxiāofángyǎnxíyīcì
Tòa nhà văn phòng phải tổ chức diễn tập phòng cháy chữa cháy hàng tháng.