Chi tiết từ vựng

狂喜 【kuángxǐ】

heart
(Phân tích từ 狂喜)
Nghĩa từ: Vô cùng hạnh phúc
Hán việt: cuồng hi
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?