Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
kuài lè
Vui vẻ, hạnh phúc
shēngrìkuàilè
生日
快乐
!
shēngrìkuàilè
生日快乐!
Chúc mừng sinh nhật!
wǒzhù
我祝
wǒzhù
我祝
nǐ
你
nǐ
你
shēngrìkuàilè
生日
快乐
。
shēngrìkuàilè
生日快乐
chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
zhù
祝
zhù
祝
nǐ
你
nǐ
你
xīnniánkuàilè
新年
快乐
!
xīnniánkuàilè
新年快乐!
Chúc bạn năm mới vui vẻ!
gāo xìng
Vui vẻ, mừng rỡ
wǒ
我
wǒ
我
juéde
觉得
juéde
觉得
hěn
很
hěn
很
gāoxìng
高兴
。
gāoxìng
高兴
Tôi cảm thấy rất vui.
wǒ
我
wǒ
我
měicì
每次
měicì
每次
kàndào
看到
kàndào
看到
nǐ
你
nǐ
你
dōu
都
dōu
都
hěn
很
hěn
很
gāoxìng
高兴
。
gāoxìng
高兴
Mỗi lần gặp bạn, tôi đều rất vui.
dàjiā
大家
dàjiā
大家
dōu
都
dōu
都
fēichánggāoxìng
非常
高兴
。
fēichánggāoxìng
非常高兴
Mọi người đều rất vui.
xīng fèn
hứng thú, phấn khích
tā
他
tā
他
tīngdào
听到
tīngdào
听到
zhège
这个
zhège
这个
xiāoxī
消息
xiāoxī
消息
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xīngfèn
兴奋
。
xīngfèn
兴奋
Anh ấy rất phấn khích khi nghe tin này.
kàndào
看到
kàndào
看到
nǐ
你
nǐ
你
wǒ
我
wǒ
我
jiù
就
jiù
就
xīngfèn
兴奋
。
xīngfèn
兴奋
Tôi cảm thấy phấn khích mỗi khi nhìn thấy bạn.
quánduì
全队
quánduì
全队
duì
对
duì
对
bǐsàijiéguǒ
比赛结果
bǐsàijiéguǒ
比赛结果
dōu
都
dōu
都
hěn
很
hěn
很
xīngfèn
兴奋
。
xīngfèn
兴奋
Cả đội rất phấn khích với kết quả của trận đấu.
jīng cǎi
tuyệt vời, xuất sắc
biǎoyǎn
表演
biǎoyǎn
表演
de
的
de
的
jiémù
节目
jiémù
节目
dōu
都
dōu
都
hěn
很
hěn
很
jīngcǎi
精彩
。
jīngcǎi
精彩
Tất cả các tiết mục biểu diễn đều rất hay.
jīntiān
今天
jīntiān
今天
de
的
de
的
zúqiúbǐsài
足球比赛
zúqiúbǐsài
足球比赛
hěn
很
hěn
很
jīngcǎi
精彩
。
jīngcǎi
精彩
Trận bóng đá hôm nay rất hay.
jǐnbiāosài
锦标赛
jǐnbiāosài
锦标赛
de
的
de
的
juésài
决赛
juésài
决赛
shífēn
十分
shífēn
十分
jīngcǎi
精彩
。
jīngcǎi
精彩
Trận chung kết của giải đấu rất hấp dẫn.
jī jí
tích cực, hăng hái, năng động, nhiệt tình
suīrán
虽然
suīrán
虽然
tāshū
他输
tāshū
他输
le
了,
le
了
dàn
但
dàn
但
tā
他
tā
他
de
的
de
的
tàidù
态度
tàidù
态度
réngrán
仍然
réngrán
仍然
hěn
很
hěn
很
jījí
积极
。
jījí
积极
Mặc dù anh ấy đã thua, nhưng thái độ của anh ấy vẫn rất tích cực.
tā
他
tā
他
duì
对
duì
对
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
zǒngshì
总是
zǒngshì
总是
bǎochí
保持
bǎochí
保持
jījítàidù
积极
态度。
jījítàidù
积极态度
Anh ấy luôn giữ thái độ tích cực đối với công việc.
jījí
积极
jījí
积极
de
的
de
的
rénshēngtàidù
人生态度
rénshēngtàidù
人生态度
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
dàilái
带来
dàilái
带来
chénggōng
成功。
chénggōng
成功
Thái độ sống tích cực có thể mang lại thành công.
zì xìn
tự tin
zìxìn
自信
zìxìn
自信
dì
地
dì
地
huídá
回答
huídá
回答
Trả lời tự tin
miànshì
面试
miànshì
面试
shí
时
shí
时
zìxìn
自信
zìxìn
自信
hěn
很
hěn
很
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Sự tự tin là điều quan trọng trong buổi phỏng vấn.
zìxìn
自信
zìxìn
自信
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
kèfú
克服
kèfú
克服
kǒngjù
恐惧。
kǒngjù
恐惧
Tự tin có thể giúp vượt qua nỗi sợ.
wěi dà
vĩ đại, lớn lao
tā
他
tā
他
shì
是
shì
是
yīwèi
一位
yīwèi
一位
wěidà
伟大
wěidà
伟大
de
的
de
的
qū
曲
qū
曲
zuòzhě
作者。
zuòzhě
作者
Anh ấy là một nhà soạn nhạc vĩ đại.
lìshǐ
历史
lìshǐ
历史
shàng
上
shàng
上
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
wěidà
伟大
wěidà
伟大
de
的
de
的
rénwù
人物。
rénwù
人物
Lịch sử có rất nhiều nhân vật vĩ đại.
tā
他
tā
他
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
wěidà
伟大
wěidà
伟大
de
的
de
的
lǐngdǎozhě
领导者。
lǐngdǎozhě
领导者
Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
hào qí
Tò mò
hàoqíxīn
好奇
心
hàoqíxīn
好奇心
Tò mò, sự tò mò
háizi
孩子
háizi
孩子
men
们
men
们
hàoqí
好奇
hàoqí
好奇
dì
地
dì
地
zhùshì
注视
zhùshì
注视
zhe
着
zhe
着
tiānkōng
天空
tiānkōng
天空
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
fēijī
飞机。
fēijī
飞机
Bọn trẻ tò mò nhìn chằm chằm vào máy bay trên bầu trời.
bù ān
Bất an
tā
他
tā
他
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
de
的
de
的
yuányīn
原因
yuányīn
原因
gǎndào
感到
gǎndào
感到
fēicháng
非常
fēicháng
非常
bùān
不安
。
bùān
不安
Anh ấy cảm thấy rất bất an vì lý do công việc.
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
huánjìng
环境
huánjìng
环境
ràng
让
ràng
让
wǒ
我
wǒ
我
gǎndào
感到
gǎndào
感到
bùān
不安
。
bùān
不安
Môi trường mới khiến tôi cảm thấy bất an.
tīngdào
听到
tīngdào
听到
nàge
那个
nàge
那个
xiāoxī
消息
xiāoxī
消息
hòu
后,
hòu
后
tā
她
tā
她
bùān
不安
bùān
不安
dì
地
dì
地
zuòlì
坐立
zuòlì
坐立
nánān
难安。
nánān
难安
Sau khi nghe tin đó, cô ấy cảm thấy bất an và không thể ngồi yên.
kuáng xǐ
Vô cùng hạnh phúc
tīngdào
听到
tīngdào
听到
nàge
那个
nàge
那个
xiāoxī
消息,
xiāoxī
消息
tā
他
tā
他
kuángxǐ
狂喜
kuángxǐ
狂喜
bùyǐ
不已。
bùyǐ
不已
Nghe tin đó, anh ấy vui mừng không thể kiềm chế.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
liǎnshàng
脸上
liǎnshàng
脸上
lùchū
露出
lùchū
露出
le
了
le
了
kuángxǐ
狂喜
kuángxǐ
狂喜
de
的
de
的
biǎoqíng
表情。
biǎoqíng
表情
Khuôn mặt cô ấy tỏ ra vẻ vui mừng một cách điên cuồng.
dézhī
得知
dézhī
得知
zìjǐ
自己
zìjǐ
自己
zhōng
中
zhōng
中
le
了
le
了
dàjiǎng
大奖,
dàjiǎng
大奖
tā
他
tā
他
jiǎnzhí
简直
jiǎnzhí
简直
kuángxǐ
狂喜
。
kuángxǐ
狂喜
Biết mình trúng giải thưởng lớn, anh ta hạnh phúc đến phát điên.
fēi cháng gāo xìng
Rất hạnh phúc
dàjiā
大家
dàjiā
大家
dōu
都
dōu
都
fēichánggāoxìng
非常高兴
。
fēichánggāoxìng
非常高兴
Mọi người đều rất vui.
kàndào
看到
kàndào
看到
háizi
孩子
háizi
孩子
men
们
men
们
zài
在
zài
在
yīqǐ
一起
yīqǐ
一起
yǒushuōyǒuxiào
有说有笑,
yǒushuōyǒuxiào
有说有笑
wǒ
我
wǒ
我
gǎndào
感到
gǎndào
感到
fēichánggāoxìng
非常高兴
。
fēichánggāoxìng
非常高兴
Thấy các con nói đùa vui vẻ với nhau, tôi rất hạnh phúc.
jīng yà
Ngạc nhiên
zhège
这个
zhège
这个
xiāoxī
消息
xiāoxī
消息
ràng
让
ràng
让
wǒmen
我们
wǒmen
我们
shífēn
十分
shífēn
十分
jīngyà
惊讶
。
jīngyà
惊讶
Tin tức này khiến chúng tôi rất ngạc nhiên.
bùliào
不料,
bùliào
不料
tā
他
tā
他
de
的
de
的
huídá
回答
huídá
回答
ràng
让
ràng
让
dàjiā
大家
dàjiā
大家
dōu
都
dōu
都
jīngyà
惊讶
jīngyà
惊讶
le
了。
le
了
Không ngờ, câu trả lời của anh ấy đã khiến mọi người đều ngạc nhiên.
rè qíng
Nhiệt tình
zhè
这
zhè
这
piānwénzhāng
篇文章
piānwénzhāng
篇文章
diǎnrán
点燃
diǎnrán
点燃
le
了
le
了
dúzhě
读者
dúzhě
读者
de
的
de
的
tǎolùn
讨论
tǎolùn
讨论
rèqíng
热情
。
rèqíng
热情
Bài viết này đã khơi dậy sự nhiệt tình thảo luận của độc giả.
fēi cháng kāi xīn
Rất sung sướng
tā
他
tā
他
guòshēngrì
过生日
guòshēngrì
过生日
de
的
de
的
shíhòu
时候
shíhòu
时候
fēicháng
非常
fēicháng
非常
kāixīn
开心。
kāixīn
开心
Anh ấy rất vui khi đến sinh nhật.
fàng sōng
Thư giãn, thoải mái
chá
茶
chá
茶
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
bāngzhù
帮助
nǐ
你
nǐ
你
fàngsōng
放松
。
fàngsōng
放松
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
fàngsōng
放松
fàngsōng
放松
yīxià
一下
yīxià
一下
ba
吧。
ba
吧
Thư giãn một chút nhé.
shàngwǔ
上午
shàngwǔ
上午
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
tīng
听
tīng
听
yīnyuè
音乐
yīnyuè
音乐
fàngsōng
放松
fàngsōng
放松
Buổi sáng tôi thích nghe nhạc để thư giãn.
←
PREV
NEXT
→
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send