Chi tiết từ vựng

暗怒 【àn nù】

heart
(Phân tích từ 暗怒)
Nghĩa từ: Rất tức giận nhưng giấu kín
Hán việt: ám nộ
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

jǐnguǎn
尽管
miàndàixiàoróng
面带笑容,
wǒnéng
我能
gǎnjué
感觉
dào
de
ànnù
暗怒
Despite smiling, I could feel his simmering anger.
Mặc dù nở nụ cười, tôi có thể cảm nhận được sự tức giận của anh ấy một cách kín đáo.
de
ànnù
暗怒
zài
lěngjìng
冷静
de
wàibiǎo
外表
xià
mànmàn
慢慢
jīlěi
积累。
Her silent rage slowly built up beneath her calm exterior.
Sự tức giận kín đáo của cô ấy dần dần tích tụ dưới vẻ bề ngoài bình tĩnh.
jǐnguǎn
尽管
duì
jiéguǒ
结果
gǎndào
感到
ànnù
暗怒
háishì
还是
juédìng
决定
bǎochíchénmò
保持沉默。
Despite his anger at the outcome, he chose to remain silent.
Mặc dù tức giận với kết quả, anh ấy quyết định giữ im lặng.
Bình luận