抱婴儿
bào yīng'ér
Bế con, bế em bé
Hán việt: bào anh nhi
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wēnróubàozheyīngér
Cô ấy ôm đứa trẻ một cách nhẹ nhàng.
2
kànbàoyīngérdeyàngzihěnyǒuàixīn
Anh ấy ôm em bé trông rất đầy tình thương.
3
měidāngbàoyīngérshíyīngérdōutíngzhǐkūqì
Mỗi khi cô ấy ôm em bé, em bé thôi khóc.

Từ đã xem