Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 抱婴儿
抱婴儿
bào yīng'ér
Bế con, bế em bé
Hán việt:
bào anh nhi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 抱婴儿
儿
【ér】
Trẻ con
婴
【yīng】
trẻ sơ sinh, em bé
抱
【bào】
ôm, giữ, bế
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 抱婴儿
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
wēnróu
温
柔
dì
地
bào
抱
zhe
着
yīngér
婴
儿
。
Cô ấy ôm đứa trẻ một cách nhẹ nhàng.
2
kàn
看
tā
他
bào
抱
yīngér
婴
儿
de
的
yàngzi
样
子
hěn
很
yǒu
有
àixīn
爱
心
。
Anh ấy ôm em bé trông rất đầy tình thương.
3
měidāng
每
当
tā
她
bào
抱
yīngér
婴
儿
shí
时
,
yīngér
婴
儿
dōu
都
tíngzhǐ
停
止
kūqì
哭
泣
。
Mỗi khi cô ấy ôm em bé, em bé thôi khóc.
Từ đã xem