Chi tiết từ vựng

抱婴儿 【bào yīng ér】

heart
(Phân tích từ 抱婴儿)
Nghĩa từ: Bế con, bế em bé
Hán việt: bào anh nhi
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你