Chi tiết từ vựng

擦灰尘 【cā huī chén】

heart
(Phân tích từ 擦灰尘)
Nghĩa từ: Quét bụi
Hán việt: sát hôi trần
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?