Chi tiết từ vựng
整理床铺 【zhěnglǐ chuángpù】


(Phân tích từ 整理床铺)
Nghĩa từ: Dọn dẹp giường ngủ
Hán việt: chỉnh lí sàng phô
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về đời sống
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
每天
早上,
我
总是
先
整理
床铺。
Every morning, I always make the bed first.
Mỗi sáng, tôi luôn dọn dẹp giường trước.
请
在
你
出
门前
整理
床铺。
Please make your bed before you leave the house.
Hãy dọn dẹp giường trước khi bạn ra khỏi nhà.
他
习惯
在
晚上
睡觉
前
整理
床铺。
He has the habit of making the bed before going to sleep at night.
Anh ấy có thói quen dọn dẹp giường trước khi đi ngủ vào buổi tối.
Bình luận