Chi tiết từ vựng

整理床铺 【zhěng lǐ chuáng pù】

heart
(Phân tích từ 整理床铺)
Nghĩa từ: Dọn dẹp giường ngủ
Hán việt: chỉnh lí sàng phô
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?