Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 做运动
做运动
zuò yùndòng
Tập thể dục
Hán việt:
tố vận động
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 做运动
做
【zuò】
làm, nấu (cơm)
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
运
【yùn】
vận chuyển, vận may
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 做运动
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
zuò
做
yùndòng
运
动
。
Tôi tập thể dục mỗi buổi sáng.
2
yīshēng
医
生
jiànyì
建
议
wǒ
我
měitiān
每
天
zuò
做
yùndòng
运
动
。
Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục mỗi ngày.
3
zuò
做
yùndòng
运
动
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒu
有
hǎochù
好
处
。
Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
Từ đã xem