Chi tiết từ vựng

总检察长 【zǒng jiǎnchá zhǎng】

heart
(Phân tích từ 总检察长)
Nghĩa từ: Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp
Hán việt: tổng kiểm sát tràng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zǒng
jiǎncházhǎng
检察长
cānjiā
参加
le
zhècì
这次
huìyì
会议。
The Attorney General attended the meeting.
Tổng Kiểm sát trưởng tham gia cuộc họp này.
zǒng
jiǎncházhǎng
检察长
zhèngzài
正在
diàochá
调查
zhèqǐ
这起
ànjiàn
案件。
The Attorney General is investigating this case.
Tổng Kiểm sát trưởng đang điều tra vụ án này.
zǒng
jiǎncházhǎng
检察长
duì
fǎlǜ
法律
gǎigé
改革
yǒu
hěndà
很大
yǐngxiǎng
影响。
The Attorney General has a significant impact on legal reform.
Tổng Kiểm sát trưởng có ảnh hưởng lớn đến cải cách pháp luật.
Bình luận