Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 司法权
司法权
sīfǎ quán
Quyền tư pháp
Hán việt:
ti pháp quyền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 司法权
司
【sī】
quản lý, bộ phận
权
【quán】
quyền lực, quyền
法
【fǎ】
luật, pháp luật, phương pháp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 司法权
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem