Chi tiết từ vựng
地方法 【dì fāngfǎ】


(Phân tích từ 地方法)
Nghĩa từ: Luật địa phương
Hán việt: địa bàng pháp
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về luật pháp
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
应该
遵循
地方
法律。
We should follow local laws.
Chúng ta nên tuân theo luật pháp địa phương.
他
对
地方
法规
不太熟悉。
He's not very familiar with local regulations.
Anh ấy không quá quen với quy định địa phương.
地方法院
将
审理
这起
案件。
The local court will hear the case.
Tòa án địa phương sẽ xem xét vụ án này.
Bình luận