Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嫌疑人
嫌疑人
xiányí rén
Nghi phạm
Hán việt:
hiềm nghi nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 嫌疑人
人
【rén】
người, con người
嫌
【xián】
ghét bỏ, nghi ngờ
疑
【yí】
Nghi ngờ, hoài nghi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 嫌疑人
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
wèi
位
xiányírén
嫌疑人
bèi
被
jǐngchá
警
察
dàizǒu
带
走
le
了
。
Người bị tình nghi đã bị cảnh sát dẫn đi.
2
suǒyǒu
所
有
de
的
zhèngjù
证
据
dōu
都
zhǐxiàng
指
向
le
了
nàwèi
那
位
xiányírén
嫌疑人
Tất cả bằng chứng đều chỉ vào người bị tình nghi.
3
xiányírén
嫌疑人
fǒu
否
rèn
认
le
了
suǒyǒu
所
有
de
的
zhǐkòng
指
控
。
Người bị tình nghi đã phủ nhận tất cả các cáo buộc.
Từ đã xem