Chi tiết từ vựng
包身裙 【bāo shēn qún】


(Phân tích từ 包身裙)
Nghĩa từ: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
Hán việt: bao quyên quần
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这条
包身
裙
非常适合
你。
This bodycon dress suits you very well.
Chiếc váy ôm này rất phù hợp với bạn.
我
在
哪里
可以
买到
包身
裙?
Where can I buy a bodycon dress?
Tôi có thể mua váy ôm ở đâu?
她
穿着
一条
黑色
包身
裙
出现
在
派对
上。
She appeared at the party in a black bodycon dress.
Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc trong một chiếc váy ôm màu đen.
Bình luận