毕业帽
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 毕业帽
Ví dụ
1
毕业典礼上,每个学生都戴着毕业帽
Trong lễ tốt nghiệp, mỗi sinh viên đều đội mũ tốt nghiệp.
2
他把毕业帽扔到了空中,象征着完成学业。
Anh ấy ném mũ tốt nghiệp lên không trung, tượng trưng cho việc hoàn thành khóa học.
3
记得在拍毕业照时要戴上你的毕业帽
Nhớ đội mũ tốt nghiệp khi chụp ảnh tốt nghiệp.